1
05:14 - 05:32
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:14 - 05:40
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:07 - 05:36
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:07 - 05:41
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:14 - 05:32
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:14
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (7phút
    05:21 05:30
    SY
    06
    SY
    06
    San'yosuma
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (2phút
    JPY 370
    05:32
    SY
    07
    Sumaurakoen
  2. 2
    05:14 - 05:40
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:14
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (7phút
    JPY 320
    05:21 05:21
    SY
    06
    San'yosuma
    Đi bộ( 2phút
    05:23 05:27
    A
    68
    Suma
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (3phút
    JPY 140
    05:30 05:30
    A
    69
    Shioya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    05:32 05:38
    SY
    08
    San'yoshioya
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (2phút
    JPY 170
    05:40
    SY
    07
    Sumaurakoen
  3. 3
    05:07 - 05:36
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:07 Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    05:10 05:13
    S
    08
    Nagata(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (5phút
    JPY 210
    05:18 05:27
    S
    10
    SY
    02
    Itayado
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (9phút
    JPY 250
    05:36
    SY
    07
    Sumaurakoen
  4. 4
    05:07 - 05:41
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:07 Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    05:10 05:13
    S
    08
    Nagata(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (3phút
    JPY 210
    05:16 05:24
    S
    09
    A
    65
    Shin-nagata
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (7phút
    JPY 170
    05:31 05:31
    A
    68
    Suma
    Đi bộ( 2phút
    05:33 05:39
    SY
    06
    San'yosuma
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (2phút
    JPY 170
    05:41
    SY
    07
    Sumaurakoen
cntlog