1
20:04 - 20:27
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:57 - 20:27
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:02 - 20:34
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:57 - 20:32
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:04 - 20:27
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:04
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (12phút
    20:16 20:25
    SY
    06
    SY
    06
    San'yosuma
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (2phút
    JPY 390
    20:27
    SY
    07
    Sumaurakoen
  2. 2
    19:57 - 20:27
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:57 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    20:02 20:09
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (8phút
    JPY 190
    20:17 20:17
    A
    68
    Suma
    Đi bộ( 2phút
    20:19 20:25
    SY
    06
    San'yosuma
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (2phút
    JPY 170
    20:27
    SY
    07
    Sumaurakoen
  3. 3
    20:02 - 20:34
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:02
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (3phút
    JPY 130
    20:05 20:05
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    20:07 20:14
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    20:24 20:24
    A
    68
    Suma
    Đi bộ( 2phút
    20:26 20:32
    SY
    06
    San'yosuma
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (2phút
    JPY 170
    20:34
    SY
    07
    Sumaurakoen
  4. 4
    19:57 - 20:32
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:57 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    20:02 20:06
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (16phút
    JPY 230
    20:22 20:22
    A
    69
    Shioya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    20:24 20:30
    SY
    08
    San'yoshioya
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (2phút
    JPY 170
    20:32
    SY
    07
    Sumaurakoen
cntlog