1
19:13 - 19:47
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:13 - 20:08
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:13 - 20:10
57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
19:13 - 20:13
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:13 - 19:47
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:13
    IY
    07
    Iwakura(Aichi)
    Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến  Higashi Biwajima
    (11phút
    19:24 19:33
    NH
    37
    NH
    37
    Sako
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Meitetsu Ichinomiya
    (12phút
    thông qua đào tạo
    NH
    42
    NH
    42
    Sukaguchi
    Meitetsu Tsushima Line
    Hướng đến  Tsushima
    (2phút
    JPY 400
    19:47
    TB
    01
    Jimokuji
  2. 2
    19:13 - 20:08
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:13
    IY
    07
    Iwakura(Aichi)
    Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến  Higashi Biwajima
    (6phút
    JPY 270
    19:19 19:23
    IY
    03
    T
    01
    Kami Otai
    Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến  Fushimi(Aichi)
    (12phút
    19:35 19:40
    T
    07
    H
    09
    Fushimi(Aichi)
    Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến  Nagoya
    (2phút
    JPY 270
    19:42 19:42
    H
    08
    Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    19:45 19:52
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Meitetsu Ichinomiya
    (14phút
    thông qua đào tạo
    NH
    42
    NH
    42
    Sukaguchi
    Meitetsu Tsushima Line
    Hướng đến  Tsushima
    (2phút
    JPY 270
    20:08
    TB
    01
    Jimokuji
  3. 3
    19:13 - 20:10
    57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:13
    IY
    07
    Iwakura(Aichi)
    Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến  Higashi Biwajima
    (6phút
    JPY 270
    19:19 19:23
    IY
    03
    T
    01
    Kami Otai
    Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến  Fushimi(Aichi)
    (12phút
    19:35 19:40
    T
    07
    H
    09
    Fushimi(Aichi)
    Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến  Nagoya
    (2phút
    JPY 270
    19:42 19:42
    H
    08
    Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    19:45 19:52
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Meitetsu Ichinomiya
    (8phút
    20:00 20:08
    NH
    42
    NH
    42
    Sukaguchi
    Meitetsu Tsushima Line
    Hướng đến  Tsushima
    (2phút
    JPY 270
    20:10
    TB
    01
    Jimokuji
  4. 4
    19:13 - 20:13
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:13
    IY
    07
    Iwakura(Aichi)
    Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến  Higashi Biwajima
    (14phút
    thông qua đào tạo
    NH
    36
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Higashi Okazaki
    (5phút
    JPY 460
    19:32 19:40
    NH
    34
    CF
    01
    Kanayama(Aichi)
    JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến  Nagoya
    (4phút
    JPY 170
    19:44 19:44
    CF
    00
    Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    19:50 19:57
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Meitetsu Ichinomiya
    (14phút
    thông qua đào tạo
    NH
    42
    NH
    42
    Sukaguchi
    Meitetsu Tsushima Line
    Hướng đến  Tsushima
    (2phút
    JPY 270
    20:13
    TB
    01
    Jimokuji
cntlog