2024/11/07  09:34  khởi hành
1
09:40 - 12:08
2h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:40 - 12:23
2h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:40 - 12:28
2h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
09:40 - 12:30
2h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:40 - 12:08
    2h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:40
    TJ
    29
    東松山 Higashimatsuyama
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (23phút
    JPY 330
    10:03 10:16
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (21phút
    10:37 10:53 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    11:10 11:26 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (10phút
    JPY 1.340
    11:36 11:54
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (14phút
    JPY 270
    12:08
    TN
    33
    壬生 Mibu
  2. 2
    09:40 - 12:23
    2h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:40
    TJ
    29
    東松山 Higashimatsuyama
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (23phút
    JPY 330
    10:03 10:16
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (21phút
    10:37 10:51
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (29phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:20 11:38
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (45phút
    JPY 610
    12:23
    TN
    33
    壬生 Mibu
  3. 3
    09:40 - 12:28
    2h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:40
    TJ
    29
    東松山 Higashimatsuyama
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (37phút
    JPY 490
    10:17 10:17
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    10:19 10:24
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (21phút
    JPY 410
    10:45 10:45
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    10:48 10:53
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    11:22 11:40
    TN
    03
    TN
    03
    南栗橋 Minamikurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (48phút
    JPY 920
    12:28
    TN
    33
    壬生 Mibu
  4. 4
    09:40 - 12:30
    2h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:40
    TJ
    29
    東松山 Higashimatsuyama
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (21phút
    10:01 10:09
    TJ
    22
    TJ
    22
    川越市 Kawagoeshi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (1phút
    JPY 330
    10:10 10:23
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (21phút
    10:44 10:58
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (29phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:27 11:45
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (45phút
    JPY 610
    12:30
    TN
    33
    壬生 Mibu
cntlog