2024/05/25  11:17  khởi hành
1
11:21 - 17:39
6h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:21 - 17:40
6h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:19 - 17:58
6h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
11:19 - 17:59
6h40phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:21 - 17:39
    6h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:21
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (8phút
    11:29 11:38
    JA
    15
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:52 12:30
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h23phút
    Ghế Tự do : JPY 7.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.540
    15:53 16:41 秋田 Akita
    JR羽越本線 JR Uetsu Main Line
    Hướng đến 酒田 Sakata(Yamagata)
    (58phút
    JPY 10.670
    17:39 仁賀保 Nikaho
  2. 2
    11:21 - 17:40
    6h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:21
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (34phút
    11:55 12:31
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h23phút
    Ghế Tự do : JPY 7.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.540
    15:54 16:42 秋田 Akita
    JR羽越本線 JR Uetsu Main Line
    Hướng đến 酒田 Sakata(Yamagata)
    (58phút
    JPY 10.670
    17:40 仁賀保 Nikaho
  3. 3
    11:19 - 17:58
    6h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:19
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    JPY 280
    11:48 11:56
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    12:15 12:15
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:17 13:59 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-秋田空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Akita Airport)
    Hướng đến 秋田空港 Akita Airport
    (1h0phút
    JPY 30.350
    14:59 15:32
    秋田空港 Akita Airport
    連絡バス(秋田空港-秋田) Bus(Akita Airport-Akita)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (40phút
    JPY 950
    16:12 17:00 秋田 Akita
    JR羽越本線 JR Uetsu Main Line
    Hướng đến 酒田 Sakata(Yamagata)
    (58phút
    JPY 990
    17:58 仁賀保 Nikaho
  4. 4
    11:19 - 17:59
    6h40phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:19
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (15phút
    JPY 210
    11:34 11:43
    M
    17
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 170
    11:47 11:57
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    12:16 12:16
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:18 14:00 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-秋田空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Akita Airport)
    Hướng đến 秋田空港 Akita Airport
    (1h0phút
    JPY 30.350
    15:00 15:33
    秋田空港 Akita Airport
    連絡バス(秋田空港-秋田) Bus(Akita Airport-Akita)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (40phút
    JPY 950
    16:13 17:01 秋田 Akita
    JR羽越本線 JR Uetsu Main Line
    Hướng đến 酒田 Sakata(Yamagata)
    (58phút
    JPY 990
    17:59 仁賀保 Nikaho
cntlog