1
08:34 - 09:05
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:34 - 09:12
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:34 - 09:13
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:34 - 09:16
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:34 - 09:05
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:34
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    08:47 08:58
    U
    01
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    JPY 180
    09:05
    A
    14
    Ningyocho
  2. 2
    08:34 - 09:12
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:34
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    08:47 08:56
    U
    01
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (5phút
    09:01 09:10
    G
    11
    A
    13
    Nihombashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 290
    09:12
    A
    14
    Ningyocho
  3. 3
    08:34 - 09:13
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:34
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    08:47 08:55
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    08:57 08:57
    JY
    28
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 4phút
    09:01 09:04
    A
    09
    Daimon(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (9phút
    JPY 220
    09:13
    A
    14
    Ningyocho
  4. 4
    08:34 - 09:16
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:34
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (12phút
    JPY 330
    08:46 08:58
    U
    02
    E
    19
    Shiodome
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Daimon(Tokyo)
    (2phút
    09:00 09:07
    E
    20
    A
    09
    Daimon(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (9phút
    JPY 220
    09:16
    A
    14
    Ningyocho
cntlog