1
11:02 - 12:20
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:02 - 12:50
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:02 - 13:24
2h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:02 - 12:20
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:02
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    11:07 11:26
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    12:07 12:07 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    12:10 12:14 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (6phút
    JPY 180
    12:20 Karashimacho
  2. 2
    11:02 - 12:50
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:02
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    11:07 11:46
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (51phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    12:37 12:37 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    12:40 12:44 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (6phút
    JPY 180
    12:50 Karashimacho
  3. 3
    11:02 - 13:24
    2h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:02
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    11:07 11:28
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (39phút
    12:07 12:22
    JB
    17
    Kurume
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.460
    12:44 12:57 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 2.530
    13:01 13:01 Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Đi bộ( 3phút
    13:04 13:11
    B
    01
    Kamikumamoto(Shiden)
    Kumamotoshiden Line-B
    Hướng đến  Karashimacho
    (13phút
    JPY 180
    13:24 Karashimacho
cntlog