2024/09/28  06:19  khởi hành
1
06:24 - 07:06
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:24 - 07:13
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:24 - 07:14
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
06:24 - 07:15
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:24 - 07:06
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:24
    SR
    24
    戸塚安行 Tozuka-angyo
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (13phút
    JPY 400
    thông qua đào tạo
    SR
    19
    N
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (18phút
    06:55 06:55
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 5phút
    07:00 07:02
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (4phút
    JPY 320
    07:06
    I
    10
    神保町 Jimbocho
  2. 2
    06:24 - 07:13
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:24
    SR
    24
    戸塚安行 Tozuka-angyo
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (13phút
    JPY 400
    thông qua đào tạo
    SR
    19
    N
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (23phút
    07:00 07:10
    N
    09
    S
    04
    市ヶ谷 Ichigaya
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (3phút
    JPY 320
    07:13
    S
    06
    神保町 Jimbocho
  3. 3
    06:24 - 07:14
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:24
    SR
    24
    戸塚安行 Tozuka-angyo
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (13phút
    JPY 400
    thông qua đào tạo
    SR
    19
    N
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (7phút
    JPY 180
    06:44 06:44
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    06:46 06:48
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (8phút
    JPY 170
    06:56 06:56
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    Đi bộ( 4phút
    07:00 07:02
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    JPY 220
    07:14
    I
    10
    神保町 Jimbocho
  4. 4
    06:24 - 07:15
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:24
    SR
    24
    戸塚安行 Tozuka-angyo
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (13phút
    JPY 400
    thông qua đào tạo
    SR
    19
    N
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    JPY 210
    06:49 06:56
    N
    14
    JY
    10
    駒込 Komagome
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (2phút
    JPY 150
    06:58 07:05
    JY
    11
    I
    15
    巣鴨 Sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (10phút
    JPY 220
    07:15
    I
    10
    神保町 Jimbocho
cntlog