1
18:26 - 18:50
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
18:26 - 18:53
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:26 - 19:09
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:26 - 18:50
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:26
    KK
    45
    屏風浦 Byobugaura
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (24phút
    JPY 280
    18:50
    KK
    34
    神奈川新町 Kanagawa-shimmachi
  2. 2
    18:26 - 18:53
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:26
    KK
    45
    屏風浦 Byobugaura
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (3phút
    18:29 18:42
    KK
    44
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    JPY 280
    18:53
    KK
    34
    神奈川新町 Kanagawa-shimmachi
  3. 3
    18:26 - 19:09
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:26
    KK
    45
    屏風浦 Byobugaura
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (1phút
    JPY 150
    18:27 18:27
    KK
    46
    杉田(神奈川県) Sugita(Kanagawa)
    Đi bộ( 10phút
    18:37 18:40
    JK
    05
    新杉田 Shin-Sugita
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 磯子 Isogo
    (19phút
    JPY 230
    18:59 18:59
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    19:02 19:07
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    19:09
    KK
    34
    神奈川新町 Kanagawa-shimmachi
cntlog