1
19:50 - 20:46
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:50 - 20:53
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:50 - 20:56
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:50 - 20:58
1h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:50 - 20:46
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:50
    EN
    08
    鎌倉高校前 Kamakura-kokomae
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (15phút
    JPY 260
    20:05 20:16
    EN
    01
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (21phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:37 20:45
    JT
    05
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (1phút
    JPY 150
    20:46
    KK
    36
    神奈川 Kanagawa(Kanagawa)
  2. 2
    19:50 - 20:53
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:50
    EN
    08
    鎌倉高校前 Kamakura-kokomae
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 鎌倉 Kamakura
    (19phút
    JPY 260
    20:09 20:19
    EN
    15
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    JPY 360
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:44 20:52
    JO
    13
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (1phút
    JPY 150
    20:53
    KK
    36
    神奈川 Kanagawa(Kanagawa)
  3. 3
    19:50 - 20:56
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:50
    EN
    08
    鎌倉高校前 Kamakura-kokomae
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (15phút
    JPY 260
    20:05 20:25
    EN
    01
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (22phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:47 20:55
    JT
    05
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (1phút
    JPY 150
    20:56
    KK
    36
    神奈川 Kanagawa(Kanagawa)
  4. 4
    19:50 - 20:58
    1h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:50
    EN
    08
    鎌倉高校前 Kamakura-kokomae
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (4phút
    JPY 200
    19:54 19:54
    EN
    06
    えのしま Enoshima
    Đi bộ( 2phút
    19:56 20:00
    SMR
    8
    湘南江の島 Shonan-Enoshima
    湘南モノレール Shonan Monorail
    Hướng đến 大船 Ofuna
    (14phút
    JPY 320
    20:14 20:25
    SMR
    1
    JT
    07
    大船 Ofuna
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:41 20:47
    JT
    05
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (2phút
    JPY 320
    20:49 20:49
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    20:52 20:57
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (1phút
    JPY 150
    20:58
    KK
    36
    神奈川 Kanagawa(Kanagawa)
cntlog