1
09:23 - 09:48
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:23 - 09:57
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:23 - 09:59
36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:23 - 10:01
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:23 - 09:48
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:23
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    09:25 09:25
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    09:27 09:29
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (19phút
    JPY 180
    09:48
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
  2. 2
    09:23 - 09:57
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:23
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (14phút
    JPY 170
    09:37 09:37
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    09:39 09:42
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (15phút
    JPY 180
    09:57
    JK
    27
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
  3. 3
    09:23 - 09:59
    36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:23
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (3phút
    JPY 170
    09:26 09:26
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    Đi bộ( 2phút
    09:28 09:31
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (7phút
    JPY 180
    09:38 09:47
    Y
    13
    JB
    16
    飯田橋 Iidabashi
    09:51 09:56
    JC
    03
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 150
    09:59
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
  4. 4
    09:23 - 10:01
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:23
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (6phút
    JPY 170
    09:29 09:29
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    Đi bộ( 4phút
    09:33 09:35
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (2phút
    JPY 180
    09:37 09:44
    I
    15
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (17phút
    JPY 180
    10:01
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
cntlog