2024/06/03  03:00  khởi hành
1
03:02 - 03:20
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:02 - 03:21
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
03:02 - 03:27
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:02 - 03:27
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:02 - 03:20
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:02
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 150
    03:08 03:08
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    03:13 03:15
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (5phút
    JPY 180
    03:20
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
  2. 2
    03:02 - 03:21
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:02
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (19phút
    JPY 210
    03:21
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
  3. 3
    03:02 - 03:27
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:02
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    03:04 03:08
    JY
    02
    G
    13
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (6phút
    03:14 03:20
    G
    09
    H
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (7phút
    JPY 180
    03:27
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
  4. 4
    03:02 - 03:27
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:02
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 御茶ノ水 Ochanomizu
    (2phút
    JPY 150
    03:04 03:04
    JB
    18
    御茶ノ水 Ochanomizu
    Đi bộ( 5phút
    03:09 03:12
    C
    12
    新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (5phút
    03:17 03:22
    C
    09
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (5phút
    JPY 180
    03:27
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
cntlog