2024/06/12  22:30  khởi hành
1
22:32 - 22:59
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:32 - 23:06
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:32 - 23:06
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
22:32 - 23:09
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:32 - 22:59
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:32
    H
    20
    三ノ輪 Minowa
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (27phút
    JPY 210
    22:59
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
  2. 2
    22:32 - 23:06
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:32
    H
    20
    三ノ輪 Minowa
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (4phút
    22:36 22:42
    H
    18
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (11phút
    22:53 22:59
    G
    09
    H
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (7phút
    JPY 210
    23:06
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
  3. 3
    22:32 - 23:06
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:32
    H
    20
    三ノ輪 Minowa
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (4phút
    22:36 22:42
    H
    18
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (15phút
    22:57 22:57
    G
    07
    虎ノ門 Toranomon
    Đi bộ( 5phút
    23:02 23:04
    H
    06
    虎ノ門ヒルズ Toranomon-Hills
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (2phút
    JPY 210
    23:06
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
  4. 4
    22:32 - 23:09
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:32
    H
    20
    三ノ輪 Minowa
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (4phút
    JPY 180
    22:36 22:47
    H
    18
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 170
    22:57 22:57
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    23:02 23:04
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (5phút
    JPY 180
    23:09
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
cntlog