2024/06/19  23:08  khởi hành
1
23:13 - 23:47
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:13 - 23:52
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:13 - 00:01
48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:13 - 00:05
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:13 - 23:47
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:13
    KO
    15
    柴崎 Shibasaki
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    23:33 23:39
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (8phút
    JPY 230
    23:47
    IN
    02
    神泉 Shinsen
  2. 2
    23:13 - 23:52
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:13
    KO
    15
    柴崎 Shibasaki
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    23:17 23:30
    KO
    14
    KO
    14
    つつじヶ丘 Tsutsujigaoka(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    23:38 23:44
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (8phút
    JPY 230
    23:52
    IN
    02
    神泉 Shinsen
  3. 3
    23:13 - 00:01
    48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:13
    KO
    15
    柴崎 Shibasaki
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (18phút
    JPY 190
    23:31 23:37
    KO
    07
    SG
    10
    下高井戸 Shimo-takaido
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 三軒茶屋 Sangen-jaya
    (5phút
    JPY 160
    23:42 23:42
    SG
    08
    山下(東京都) Yamashita(Tokyo)
    Đi bộ( 1phút
    23:43 23:47
    OH
    10
    豪徳寺 Gotokuji
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    23:51 23:57
    OH
    07
    IN
    05
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 260
    00:01
    IN
    02
    神泉 Shinsen
  4. 4
    23:13 - 00:05
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:13
    KO
    15
    柴崎 Shibasaki
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (28phút
    JPY 230
    23:41 23:47
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 170
    23:54 00:04
    JY
    20
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (1phút
    JPY 140
    00:05
    IN
    02
    神泉 Shinsen
cntlog