1
20:14 - 20:37
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
20:14 - 20:43
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
20:14 - 20:43
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:14 - 20:46
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:14 - 20:37
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:14
    KB
    05
    Hiyodorigoe
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (7phút
    JPY 250
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Shinkaichi
    (1phút
    20:22 20:30
    KB
    01
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (2phút
    JPY 130
    20:32 20:32
    HS
    35
    Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    20:37 Kobe(Hyogo)
  2. 2
    20:14 - 20:43
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:14
    KB
    05
    Hiyodorigoe
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (7phút
    JPY 250
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Shinkaichi
    (1phút
    20:22 20:30
    KB
    01
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (5phút
    JPY 130
    20:35 20:35
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    20:37 20:41
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (2phút
    JPY 140
    20:43
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
  3. 3
    20:14 - 20:43
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:14
    KB
    05
    Hiyodorigoe
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (7phút
    JPY 250
    20:21 20:21
    KB
    02
    Minatogawa
    Đi bộ( 2phút
    20:23 20:26
    S
    06
    Minatogawakoen
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (5phút
    JPY 210
    20:31 20:31
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    20:35 20:39
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 140
    20:43
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
  4. 4
    20:14 - 20:46
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:14
    KB
    05
    Hiyodorigoe
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (7phút
    JPY 250
    20:21 20:21
    KB
    02
    Minatogawa
    Đi bộ( 2phút
    20:23 20:26
    S
    06
    Minatogawakoen
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (6phút
    JPY 240
    20:32 20:40
    S
    09
    A
    65
    Shin-nagata
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (6phút
    JPY 170
    20:46
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
cntlog