1
16:21 - 16:42
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:21 - 16:51
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:21 - 16:42
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:21
    PL
    08
    中埠頭(兵庫県) Nakafuto(Hyogo)
    thông qua đào tạo
    P
    04
    P
    04
    中公園 Nakakoen
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (7phút
    JPY 250
    16:32 16:32
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 2phút
    16:34 16:38
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 140
    16:42
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
  2. 2
    16:21 - 16:51
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:21
    PL
    08
    中埠頭(兵庫県) Nakafuto(Hyogo)
    thông qua đào tạo
    P
    04
    P
    04
    中公園 Nakakoen
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (7phút
    JPY 250
    16:32 16:32
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 6phút
    16:38 16:43
    K
    01
    三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    神戸市営海岸線 Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến 新長田 Shin-nagata
    (5phút
    JPY 210
    16:48 16:48
    K
    04
    ハーバーランド Harbor Land
    Đi bộ( 3phút
    16:51 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
cntlog