2025/04/30  05:40  khởi hành
1
05:47 - 06:41
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
05:47 - 06:47
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:47 - 06:47
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:47 - 07:05
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:47 - 06:41
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:47
    KB
    50
    Shijimi
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (25phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (13phút
    JPY 610
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Shinkaichi
    (1phút
    06:26 06:34
    KB
    01
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (2phút
    JPY 130
    06:36 06:36
    HS
    35
    Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    06:41 Kobe(Hyogo)
  2. 2
    05:47 - 06:47
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:47
    KB
    50
    Shijimi
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (25phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (13phút
    JPY 610
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Shinkaichi
    (1phút
    06:26 06:34
    KB
    01
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (5phút
    JPY 130
    06:39 06:39
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    06:41 06:45
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (2phút
    JPY 140
    06:47
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
  3. 3
    05:47 - 06:47
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:47
    KB
    50
    Shijimi
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (25phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (13phút
    JPY 610
    06:25 06:25
    KB
    02
    Minatogawa
    Đi bộ( 2phút
    06:27 06:30
    S
    06
    Minatogawakoen
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (5phút
    JPY 210
    06:35 06:35
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    06:39 06:43
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 140
    06:47
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
  4. 4
    05:47 - 07:05
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:47
    KB
    50
    Shijimi
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (25phút
    06:12 06:22
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (11phút
    JPY 580
    06:33 06:43
    KB
    10
    S
    01
    Tanigami
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (8phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (2phút
    JPY 280
    06:53 06:53
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    06:57 07:01
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 140
    07:05
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
cntlog