1
21:04 - 21:49
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:03 - 21:49
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:03 - 21:57
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:04 - 21:59
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:04 - 21:49
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:04
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    21:12 21:12
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    21:16 21:23
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (26phút
    JPY 460
    21:49
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
  2. 2
    21:03 - 21:49
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:03
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    21:10 21:10
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    21:16 21:23
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (26phút
    JPY 460
    21:49
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
  3. 3
    21:03 - 21:57
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:03
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (7phút
    JPY 240
    21:10 21:10
    S
    12
    Tamagawa(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    21:14 21:17
    O
    13
    Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    21:21 21:31
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (26phút
    JPY 660
    21:57
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
  4. 4
    21:04 - 21:59
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    21:04
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    21:12 21:12
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    21:16 21:21
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (4phút
    JPY 130
    21:54 21:54
    HS
    35
    Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    21:59 Kobe(Hyogo)
cntlog