2024/06/18  05:46  khởi hành
1
05:49 - 06:19
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:49 - 06:24
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:49 - 06:38
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:49 - 06:39
50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:49 - 06:19
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:49
    S
    19
    相生山 Aioiyama
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (8phút
    JPY 240
    05:57 05:57
    S
    15
    桜本町 Sakurahonmachi
    Đi bộ( 9phút
    06:06 06:13
    NH
    30
    桜(愛知県) Sakura(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (6phút
    JPY 210
    06:19
    NH
    33
    神宮前 Jingu-mae
  2. 2
    05:49 - 06:24
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:49
    S
    19
    相生山 Aioiyama
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (10phút
    05:59 06:05
    S
    14
    M
    23
    新瑞橋 Aratamabashi
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (4phút
    JPY 240
    06:09 06:09
    M
    25
    堀田(名古屋市営) Horita(Nagoya Subway)
    Đi bộ( 6phút
    06:15 06:22
    NH
    32
    堀田(名鉄線) Horita(Meitetsu Line)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (2phút
    JPY 180
    06:24
    NH
    33
    神宮前 Jingu-mae
  3. 3
    05:49 - 06:38
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:49
    S
    19
    相生山 Aioiyama
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (30phút
    JPY 310
    06:19 06:19
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    06:24 06:31
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (7phút
    JPY 250
    06:38
    NH
    33
    神宮前 Jingu-mae
  4. 4
    05:49 - 06:39
    50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:49
    S
    19
    相生山 Aioiyama
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (16phút
    06:05 06:11
    S
    10
    T
    12
    御器所 Gokiso
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (3phút
    JPY 270
    06:14 06:24
    T
    10
    CF
    02
    鶴舞 Tsurumai
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (3phút
    JPY 150
    06:27 06:37
    CF
    01
    NH
    34
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (2phút
    JPY 180
    06:39
    NH
    33
    神宮前 Jingu-mae
cntlog