1
05:39 - 06:07
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:39 - 06:11
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:39 - 06:19
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
05:39 - 06:25
46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:39 - 06:07
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:39
    NH
    18
    牛田(愛知県) Ushida(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (3phút
    05:42 05:53
    NH
    19
    NH
    19
    知立 Chiryu
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (14phút
    JPY 510
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    06:07
    NH
    33
    神宮前 Jingu-mae
  2. 2
    05:39 - 06:11
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:39
    NH
    18
    牛田(愛知県) Ushida(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (3phút
    05:42 05:52
    NH
    19
    NH
    19
    知立 Chiryu
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (19phút
    JPY 510
    06:11
    NH
    33
    神宮前 Jingu-mae
  3. 3
    05:39 - 06:19
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:39
    NH
    18
    牛田(愛知県) Ushida(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (6phút
    JPY 180
    05:45 05:55
    NH
    17
    NH
    17
    Shin Anjo
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (24phút
    JPY 510
    06:19
    NH
    33
    神宮前 Jingu-mae
  4. 4
    05:39 - 06:25
    46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:39
    NH
    18
    牛田(愛知県) Ushida(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (46phút
    JPY 510
    06:25
    NH
    33
    神宮前 Jingu-mae
cntlog