1
11:52 - 16:56
5h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
11:52 - 16:57
5h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:52 - 16:57
5h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
11:52 - 17:12
5h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:52 - 16:56
    5h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:52
    N
    05
    Roppongi-itchome
    Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến  Akabane-iwabuchi
    (2phút
    11:54 11:54
    N
    06
    Tameike-sanno
    Đi bộ( 7phút
    12:01 12:03
    M
    14
    Kokkai-gijidomae
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Ginza
    (7phút
    JPY 180
    12:10 12:51
    M
    17
    Tokyo
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (3h16phút
    Ghế Tự do : JPY 7.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.830
    16:07 16:50 Omagari(Akita)
    JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến  Akita
    (6phút
    JPY 9.790
    16:56 Jinguji
  2. 2
    11:52 - 16:57
    5h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:52
    N
    05
    Roppongi-itchome
    Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến  Akabane-iwabuchi
    (2phút
    11:54 11:58
    N
    06
    G
    06
    Tameike-sanno
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (17phút
    JPY 210
    12:15 12:57
    G
    16
    Ueno
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (3h11phút
    Ghế Tự do : JPY 7.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.620
    16:08 16:51 Omagari(Akita)
    JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến  Akita
    (6phút
    JPY 9.790
    16:57 Jinguji
  3. 3
    11:52 - 16:57
    5h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:52
    N
    05
    Roppongi-itchome
    Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến  Akabane-iwabuchi
    (2phút
    11:54 11:54
    N
    06
    Tameike-sanno
    Đi bộ( 3phút
    11:57 12:00
    C
    07
    Kokkai-gijidomae
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Otemachi(Tokyo)
    (5phút
    JPY 180
    12:05 12:05
    C
    10
    Nijubashimae
    Đi bộ( 17phút
    12:22 12:52 Tokyo
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (3h16phút
    Ghế Tự do : JPY 7.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.830
    16:08 16:51 Omagari(Akita)
    JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến  Akita
    (6phút
    JPY 9.790
    16:57 Jinguji
  4. 4
    11:52 - 17:12
    5h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:52
    N
    05
    Roppongi-itchome
    Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến  Akabane-iwabuchi
    (23phút
    JPY 260
    12:15 12:22
    N
    16
    JK
    36
    Oji(Tokyo)
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Akabane
    (31phút
    12:53 13:32
    JK
    47
    Omiya(Saitama)
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (2h51phút
    Ghế Tự do : JPY 7.220
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.090
    16:23 17:06 Omagari(Akita)
    JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến  Akita
    (6phút
    JPY 9.790
    17:12 Jinguji
cntlog