1
11:44 - 12:53
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:43 - 12:57
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:43 - 12:59
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:44 - 13:02
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:44 - 12:53
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:44
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (5phút
    JPY 190
    11:49 11:58
    M
    17
    KH
    01
    Yodoyabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (40phút
    12:38 12:46
    KH
    30
    KH
    30
    Tambabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (7phút
    JPY 420
    12:53
    KH
    33
    Ryukokudai-mae-Fukakusa
  2. 2
    11:43 - 12:57
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:43
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (2phút
    11:45 11:49
    S
    17
    K
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (4phút
    JPY 240
    11:53 12:04
    K
    14
    KH
    02
    Kitahama(Osaka)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (38phút
    12:42 12:50
    KH
    30
    KH
    30
    Tambabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (7phút
    JPY 420
    12:57
    KH
    33
    Ryukokudai-mae-Fukakusa
  3. 3
    11:43 - 12:59
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:43
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    11:50 11:50
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    11:56 12:03
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    12:32 12:44
    A
    31
    D
    01
    Kyoto
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 770
    12:46 12:54
    D
    02
    KH
    36
    Tofukuji
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (5phút
    JPY 170
    12:59
    KH
    33
    Ryukokudai-mae-Fukakusa
  4. 4
    11:44 - 13:02
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:44
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (5phút
    JPY 190
    11:49 11:58
    M
    17
    KH
    01
    Yodoyabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (1h4phút
    JPY 420
    13:02
    KH
    33
    Ryukokudai-mae-Fukakusa
cntlog