1
10:00 - 10:20
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:58 - 10:21
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
09:53 - 10:24
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:53 - 10:31
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:00 - 10:20
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:00
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (9phút
    10:09 10:17
    HS
    23
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (3phút
    JPY 250
    10:20
    HS
    21
    深江(兵庫県) Fukae(Hyogo)
  2. 2
    09:58 - 10:21
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:58
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (23phút
    JPY 250
    10:21
    HS
    21
    深江(兵庫県) Fukae(Hyogo)
  3. 3
    09:53 - 10:24
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:53 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    09:55 09:59
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (8phút
    JPY 190
    10:07 10:07
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    10:08 10:11
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (2phút
    JPY 210
    10:13 10:21
    R
    02
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (3phút
    JPY 160
    10:24
    HS
    21
    深江(兵庫県) Fukae(Hyogo)
  4. 4
    09:53 - 10:31
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:53 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    09:55 09:59
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (3phút
    JPY 140
    10:02 10:02
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    10:07 10:12
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (19phút
    JPY 200
    10:31
    HS
    21
    深江(兵庫県) Fukae(Hyogo)
cntlog