1
13:11 - 13:23
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:13 - 13:26
13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:13 - 13:29
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:11 - 13:23
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:11
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (12phút
    JPY 160
    13:23
    HS
    21
    深江(兵庫県) Fukae(Hyogo)
  2. 2
    13:13 - 13:26
    13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:13
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    13:15 13:23
    HS
    23
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (3phút
    JPY 160
    13:26
    HS
    21
    深江(兵庫県) Fukae(Hyogo)
  3. 3
    13:13 - 13:29
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:13
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (6phút
    JPY 200
    13:19 13:27
    HS
    20
    HS
    20
    芦屋(阪神線) Ashiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    13:29
    HS
    21
    深江(兵庫県) Fukae(Hyogo)
cntlog