1
01:40 - 06:47
5h7phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
01:40 - 06:48
5h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
01:40 - 06:51
5h11phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
01:40 - 06:53
5h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:40 - 06:47
    5h7phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:40 Iwaya(Saga)
    JR Karatsu Line
    Hướng đến  Kubota(Saga)
    (42phút
    02:22 02:54
    JH
    08
    JH
    08
    Saga
    JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến  Tosu
    (38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    03:32 03:53 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h8phút
    JPY 10.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.100
    06:01 06:14
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    06:16 06:16
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    06:20 06:27
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (9phút
    06:36 06:44
    HS
    23
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (3phút
    JPY 250
    06:47
    HS
    21
    Fukae(Hyogo)
  2. 2
    01:40 - 06:48
    5h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:40 Iwaya(Saga)
    JR Karatsu Line
    Hướng đến  Kubota(Saga)
    (42phút
    02:22 02:54
    JH
    08
    JH
    08
    Saga
    JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến  Tosu
    (38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    03:32 03:53 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h8phút
    JPY 10.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.100
    06:01 06:14
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    06:16 06:16
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    06:20 06:25
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (23phút
    JPY 250
    06:48
    HS
    21
    Fukae(Hyogo)
  3. 3
    01:40 - 06:51
    5h11phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:40 Iwaya(Saga)
    JR Karatsu Line
    Hướng đến  Kubota(Saga)
    (42phút
    02:22 02:54
    JH
    08
    JH
    08
    Saga
    JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến  Tosu
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.800
    03:07 03:24
    JH
    02
    Shin-tosu
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (13phút
    03:37 03:57 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h8phút
    JPY 10.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.830
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.270
    06:05 06:18
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    06:20 06:20
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    06:24 06:31
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (9phút
    06:40 06:48
    HS
    23
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (3phút
    JPY 250
    06:51
    HS
    21
    Fukae(Hyogo)
  4. 4
    01:40 - 06:53
    5h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:40 Iwaya(Saga)
    JR Karatsu Line
    Hướng đến  Karatsu
    (25phút
    02:05 02:17
    JK
    20
    JK
    20
    Karatsu
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Chikuzemmaebaru
    (57phút
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    Meinohama
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (20phút
    03:34 03:58
    K
    11
    Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h8phút
    JPY 10.450
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.100
    06:06 06:19
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    06:21 06:21
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    06:25 06:30
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (23phút
    JPY 250
    06:53
    HS
    21
    Fukae(Hyogo)
cntlog