1
02:56 - 04:14
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
02:56 - 04:18
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
02:56 - 04:19
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:56 - 04:20
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:56 - 04:14
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:56 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    02:58 03:05
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (23phút
    JPY 420
    03:28 03:28
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    03:32 03:35
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    03:43 03:43
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    03:47 03:53
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (17phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (4phút
    JPY 450
    04:14
    SB
    02
    深井 Fukai
  2. 2
    02:56 - 04:18
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:56 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    02:58 03:05
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (23phút
    JPY 420
    03:28 03:28
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    03:34 03:36
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (13phút
    JPY 290
    03:49 03:49
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
    Đi bộ( 7phút
    03:56 04:02
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (12phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (4phút
    JPY 390
    04:18
    SB
    02
    深井 Fukai
  3. 3
    02:56 - 04:19
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:56 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    02:58 03:05
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (23phút
    JPY 420
    03:28 03:28
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    03:32 03:35
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (31phút
    JPY 340
    04:06 04:06
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    Đi bộ( 3phút
    04:09 04:15
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (4phút
    JPY 200
    04:19
    SB
    02
    深井 Fukai
  4. 4
    02:56 - 04:20
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:56 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    02:58 03:05
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    03:28 03:34
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (16phút
    JPY 740
    03:50 04:01
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (15phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (4phút
    JPY 450
    04:20
    SB
    02
    深井 Fukai
cntlog