1
01:59 - 02:50
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:59 - 02:51
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:02 - 03:03
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:02 - 03:10
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:59 - 02:50
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:59 Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    02:02 02:17
    H
    05
    Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến  Shiroishi(Hakodate Line)
    (7phút
    02:24 02:42
    H
    03
    H
    03
    Shiroishi(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (8phút
    JPY 340
    02:50
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
  2. 2
    01:59 - 02:51
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:59 Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    02:02 02:07
    H
    05
    Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến  Shiroishi(Hakodate Line)
    (9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    02:16 02:36 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (15phút
    JPY 340
    02:51
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
  3. 3
    02:02 - 03:03
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:02
    T
    19
    Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    02:21 02:26
    T
    09
    N
    07
    Odori
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 330
    02:28 02:28
    N
    06
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    02:33 02:48 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (15phút
    JPY 340
    03:03
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
  4. 4
    02:02 - 03:10
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:02
    T
    19
    Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    02:21 02:31
    T
    09
    H
    08
    Odori
    Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến  Sakaemachi(Hokkaido)
    (2phút
    JPY 330
    02:33 02:33
    H
    07
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    02:40 02:55 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (15phút
    JPY 340
    03:10
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
cntlog