1
19:56 - 20:29
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
19:46 - 20:30
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:56 - 20:29
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:56
    S
    07
    手稲 Teine
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (33phút
    JPY 540
    20:29
    A
    05
    森林公園(北海道) Shinrinkoen(Hokkaido)
  2. 2
    19:46 - 20:30
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:46
    S
    07
    手稲 Teine
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    19:54 20:12
    S
    02
    S
    02
    桑園 Soen
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (18phút
    JPY 540
    20:30
    A
    05
    森林公園(北海道) Shinrinkoen(Hokkaido)
cntlog