1
04:01 - 09:22
5h21phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
04:01 - 09:23
5h22phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
04:01 - 09:23
5h22phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
04:01 - 10:46
6h45phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:01 - 09:22
    5h21phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    04:01
    TJ
    23
    Kasumigaseki(Saitama)
    Tobu Tojo Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (36phút
    JPY 490
    04:37 04:42
    TJ
    01
    JY
    13
    Ikebukuro
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ueno
    (29phút
    JPY 280
    05:11 05:19
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    05:38 05:38
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    05:40 06:20 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    07:50 08:03
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:31 08:49
    H
    05
    H
    05
    Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến  Shiroishi(Hakodate Line)
    (7phút
    08:56 09:14
    H
    03
    H
    03
    Shiroishi(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (8phút
    JPY 1.150
    09:22
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
  2. 2
    04:01 - 09:23
    5h22phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    04:01
    TJ
    23
    Kasumigaseki(Saitama)
    Tobu Tojo Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (36phút
    JPY 490
    04:37 04:42
    TJ
    01
    JY
    13
    Ikebukuro
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (27phút
    JPY 280
    05:09 05:22
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    05:39 05:39
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    05:41 06:21 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    07:51 08:04
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:32 08:50
    H
    05
    H
    05
    Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến  Shiroishi(Hakodate Line)
    (7phút
    08:57 09:15
    H
    03
    H
    03
    Shiroishi(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (8phút
    JPY 1.150
    09:23
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
  3. 3
    04:01 - 09:23
    5h22phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    04:01
    TJ
    23
    Kasumigaseki(Saitama)
    Tobu Tojo Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (36phút
    JPY 490
    04:37 04:42
    TJ
    01
    M
    25
    Ikebukuro
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Ginza
    (15phút
    JPY 210
    04:57 05:06
    M
    17
    JK
    26
    Tokyo
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (4phút
    JPY 170
    05:10 05:20
    JK
    23
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    05:39 05:39
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    05:41 06:21 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    07:51 08:04
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:32 08:50
    H
    05
    H
    05
    Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến  Shiroishi(Hakodate Line)
    (7phút
    08:57 09:15
    H
    03
    H
    03
    Shiroishi(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (8phút
    JPY 1.150
    09:23
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
  4. 4
    04:01 - 10:46
    6h45phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    04:01
    TJ
    23
    Kasumigaseki(Saitama)
    Tobu Tojo Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (6phút
    JPY 180
    04:07 04:20
    TJ
    21
    Kawagoe
    JR Kawagoe Line
    Hướng đến  Omiya(Saitama)
    (21phút
    04:41 05:17 Omiya(Saitama)
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 5.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.210
    06:24 06:37 Sendai(Miyagi)
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 6.050
    thông qua đào tạo Natori
    Sendai Airport Line
    Hướng đến  Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    07:00 08:09 Sendai Airport
    Airline(Shinchitose Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h5phút
    JPY 37.800
    09:14 09:27
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    09:55 10:13
    H
    05
    H
    05
    Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến  Shiroishi(Hakodate Line)
    (7phút
    10:20 10:38
    H
    03
    H
    03
    Shiroishi(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (8phút
    JPY 1.150
    10:46
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
cntlog