1
22:49 - 23:37
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:49 - 00:11
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:49 - 00:23
1h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:49 - 00:38
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:49 - 23:37
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:49
    H
    01
    Sakaemachi(Hokkaido)
    Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến  Sapporo(Sapporo Subway)
    (11phút
    JPY 250
    23:00 23:00
    H
    07
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    23:07 23:22 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (15phút
    JPY 340
    23:37
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
  2. 2
    22:49 - 00:11
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:49
    H
    01
    Sakaemachi(Hokkaido)
    Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến  Sapporo(Sapporo Subway)
    (13phút
    23:02 23:11
    H
    08
    T
    09
    Odori
    Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Miyanosawa
    (11phút
    JPY 330
    23:22 23:22
    T
    03
    Kotoni(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 13phút
    23:35 23:50
    S
    03
    Kotoni(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (21phút
    JPY 440
    00:11
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
  3. 3
    22:49 - 00:23
    1h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:49
    H
    01
    Sakaemachi(Hokkaido)
    Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến  Sapporo(Sapporo Subway)
    (11phút
    23:00 23:09
    H
    07
    N
    06
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Kita-Nijuyojo
    (8phút
    JPY 330
    23:17 23:17
    N
    01
    Asabu
    Đi bộ( 10phút
    23:27 23:37
    G
    05
    Shin-kotoni
    JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến  Soen
    (10phút
    23:47 00:05
    S
    02
    S
    02
    Soen
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (18phút
    JPY 440
    00:23
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
  4. 4
    22:49 - 00:38
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:49
    H
    01
    Sakaemachi(Hokkaido)
    Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến  Sapporo(Sapporo Subway)
    (11phút
    JPY 250
    23:00 23:00
    H
    07
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    23:07 23:22 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (24phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 630
    Ghế Tự do : JPY 1.160
    23:46 00:04
    A
    13
    A
    13
    Iwamizawa
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (34phút
    JPY 640
    00:38
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
cntlog