1
14:16 - 21:40
7h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
14:19 - 21:52
7h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:19 - 22:15
7h56phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:19 - 23:00
8h41phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:16 - 21:40
    7h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:16 梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    14:20 14:50
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (1h19phút
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    16:09 16:47
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (2h20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.970
    Ghế Tự do : JPY 5.500
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.460
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 14.660
    19:07 19:49 飯山 Iiyama
    JR飯山線 JR Iiyama Line
    Hướng đến 戸狩野沢温泉 Togarinozawaonsen
    (11phút
    20:00 21:03 戸狩野沢温泉 Togarinozawaonsen
    JR飯山線 JR Iiyama Line
    Hướng đến 十日町 Tokamachi
    (37phút
    JPY 8.030
    21:40 森宮野原 Morimiyanohara
  2. 2
    14:19 - 21:52
    7h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:19
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    14:25 15:06
    M
    13
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (1h15phút
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    16:21 16:59
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (2h20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.970
    Ghế Tự do : JPY 5.500
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.460
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 14.660
    19:19 20:01 飯山 Iiyama
    JR飯山線 JR Iiyama Line
    Hướng đến 戸狩野沢温泉 Togarinozawaonsen
    (11phút
    20:12 21:15 戸狩野沢温泉 Togarinozawaonsen
    JR飯山線 JR Iiyama Line
    Hướng đến 十日町 Tokamachi
    (37phút
    JPY 8.030
    21:52 森宮野原 Morimiyanohara
  3. 3
    14:19 - 22:15
    7h56phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:19
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    14:25 14:46
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    17:20 17:40 東京 Tokyo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (1h32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    19:12 20:00 Echigo-Yuzawa
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 宮内(新潟県) Miyauchi(Niigata)
    (33phút
    20:33 21:36 十日町 Tokamachi
    JR飯山線 JR Iiyama Line
    Hướng đến 戸狩野沢温泉 Togarinozawaonsen
    (39phút
    JPY 11.730
    22:15 森宮野原 Morimiyanohara
  4. 4
    14:19 - 23:00
    8h41phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:19
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    14:25 14:51
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (58phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    15:49 16:09
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (2h50phút
    JPY 7.480
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    18:59 19:42 長野 Nagano
    しなの鉄道北しなの線 Shinano Railway Kitashinano Line
    Hướng đến 妙高高原 Myokokogen
    (13phút
    JPY 260
    19:55 20:37 豊野 Toyono
    JR飯山線 JR Iiyama Line
    Hướng đến 戸狩野沢温泉 Togarinozawaonsen
    (43phút
    21:20 22:23 戸狩野沢温泉 Togarinozawaonsen
    JR飯山線 JR Iiyama Line
    Hướng đến 十日町 Tokamachi
    (37phút
    JPY 990
    23:00 森宮野原 Morimiyanohara
cntlog