1
09:25 - 13:31
4h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
09:25 - 13:32
4h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
09:25 - 13:32
4h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
09:25 - 13:36
4h11phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:25 - 13:31
    4h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:25
    NK
    61
    Hatsushiba
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (7phút
    JPY 240
    09:32 09:42
    NK
    57
    R
    29
    Mikunigaoka(Osaka)
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Wakayama
    (36phút
    JPY 900
    10:18 11:18
    S
    47
    Kansai Airport(Osaka)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    12:33 12:38 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:45 12:49
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:08 13:14
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    13:18 13:28
    JY
    30
    Y
    18
    Yurakucho
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (3phút
    JPY 180
    13:31
    Y
    20
    Shintomicho(Tokyo)
  2. 2
    09:25 - 13:32
    4h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:25
    NK
    61
    Hatsushiba
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (4phút
    JPY 180
    09:29 09:29
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Đi bộ( 3phút
    09:32 09:35
    M
    30
    Nakamozu(Osaka Subway)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (37phút
    JPY 390
    10:12 10:33
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    13:00 13:09
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (10phút
    JPY 8.910
    13:19 13:29
    JY
    30
    Y
    18
    Yurakucho
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (3phút
    JPY 180
    13:32
    Y
    20
    Shintomicho(Tokyo)
  3. 3
    09:25 - 13:32
    4h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:25
    NK
    61
    Hatsushiba
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (4phút
    JPY 180
    09:29 09:29
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Đi bộ( 3phút
    09:32 09:35
    M
    30
    Nakamozu(Osaka Subway)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (37phút
    JPY 390
    10:12 10:33
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    13:07 13:17
    JY
    01
    Tokyo
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    JPY 8.910
    13:19 13:29
    JY
    30
    Y
    18
    Yurakucho
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (3phút
    JPY 180
    13:32
    Y
    20
    Shintomicho(Tokyo)
  4. 4
    09:25 - 13:36
    4h11phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:25
    NK
    61
    Hatsushiba
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (7phút
    JPY 240
    09:32 09:42
    NK
    57
    R
    29
    Mikunigaoka(Osaka)
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Wakayama
    (36phút
    JPY 900
    10:18 11:18
    S
    47
    Kansai Airport(Osaka)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    12:33 12:38 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:45 12:55
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    13:16 13:21
    A
    08
    I
    04
    Mita
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (7phút
    13:28 13:28
    I
    08
    Hibiya
    Đi bộ( 2phút
    13:30 13:33
    Y
    18
    Yurakucho
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (3phút
    JPY 290
    13:36
    Y
    20
    Shintomicho(Tokyo)
cntlog