1
18:51 - 00:48
5h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:51 - 00:59
6h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
18:51 - 01:00
6h9phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
18:51 - 02:45
7h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:51 - 00:48
    5h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:51
    A
    11
    Higashi-ginza
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (8phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    19:18 19:18
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:20 21:02 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến  Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    22:37 23:05
    Kushiro Airport
    Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến  Kushiro(Hokkaido)
    (50phút
    JPY 950
    23:55 00:43
    K
    53
    Kushiro(Hokkaido)
    JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến  Obihiro
    (5phút
    JPY 200
    00:48
    K
    52
    Shin-fuji(Hokkaido)
  2. 2
    18:51 - 00:59
    6h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:51
    A
    11
    Higashi-ginza
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (4phút
    JPY 180
    18:55 18:55
    A
    09
    Daimon(Tokyo)
    Đi bộ( 11phút
    19:06 19:10
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    19:29 19:29
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    19:31 21:13 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến  Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    22:48 23:16
    Kushiro Airport
    Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến  Kushiro(Hokkaido)
    (50phút
    JPY 950
    00:06 00:54
    K
    53
    Kushiro(Hokkaido)
    JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến  Obihiro
    (5phút
    JPY 200
    00:59
    K
    52
    Shin-fuji(Hokkaido)
  3. 3
    18:51 - 01:00
    6h9phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:51
    A
    11
    Higashi-ginza
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    18:53 19:01
    A
    10
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    19:03 19:11
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    19:30 19:30
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    19:32 21:14 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến  Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    22:49 23:17
    Kushiro Airport
    Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến  Kushiro(Hokkaido)
    (50phút
    JPY 950
    00:07 00:55
    K
    53
    Kushiro(Hokkaido)
    JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến  Obihiro
    (5phút
    JPY 200
    01:00
    K
    52
    Shin-fuji(Hokkaido)
  4. 4
    18:51 - 02:45
    7h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:51
    A
    11
    Higashi-ginza
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (8phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    19:18 19:18
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:20 20:00 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    21:30 21:43
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    21:46 22:33
    H
    14
    H
    14
    Minamichitose
    JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến  Shintoku
    (2h57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    01:30 02:18
    K
    47
    K
    47
    Shiranuka
    JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến  Kushiro(Hokkaido)
    (27phút
    JPY 6.290
    02:45
    K
    52
    Shin-fuji(Hokkaido)
cntlog