1
18:51 - 03:36
8h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
18:51 - 03:45
8h54phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
18:51 - 03:47
8h56phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
18:51 - 03:54
9h3phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:51 - 03:36
    8h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:51
    NK
    89
    Izumigaoka
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Nakamozu(Nankai Line)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (3phút
    JPY 320
    19:02 19:12
    NK
    57
    R
    29
    Mikunigaoka(Osaka)
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Wakayama
    (36phút
    JPY 900
    19:48 20:48
    S
    47
    Kansai Airport(Osaka)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    22:03 23:50 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến  Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    01:25 01:53
    Kushiro Airport
    Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến  Kushiro(Hokkaido)
    (50phút
    JPY 950
    02:43 03:31
    K
    53
    Kushiro(Hokkaido)
    JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến  Obihiro
    (5phút
    JPY 200
    03:36
    K
    52
    Shin-fuji(Hokkaido)
  2. 2
    18:51 - 03:45
    8h54phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:51
    NK
    89
    Izumigaoka
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Nakamozu(Nankai Line)
    (8phút
    18:59 19:08
    NK
    59
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (3phút
    JPY 320
    19:11 19:21
    NK
    57
    R
    29
    Mikunigaoka(Osaka)
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Wakayama
    (36phút
    JPY 900
    19:57 20:57
    S
    47
    Kansai Airport(Osaka)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    22:12 23:59 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến  Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    01:34 02:02
    Kushiro Airport
    Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến  Kushiro(Hokkaido)
    (50phút
    JPY 950
    02:52 03:40
    K
    53
    Kushiro(Hokkaido)
    JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến  Obihiro
    (5phút
    JPY 200
    03:45
    K
    52
    Shin-fuji(Hokkaido)
  3. 3
    18:51 - 03:47
    8h56phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    18:51
    NK
    89
    Izumigaoka
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Nakamozu(Nankai Line)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (17phút
    JPY 490
    19:16 19:16
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    19:20 19:23
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    19:31 19:31
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    19:35 19:40
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    19:53 20:02
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    20:05 20:59 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    22:14 00:01 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến  Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    01:36 02:04
    Kushiro Airport
    Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến  Kushiro(Hokkaido)
    (50phút
    JPY 950
    02:54 03:42
    K
    53
    Kushiro(Hokkaido)
    JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến  Obihiro
    (5phút
    JPY 200
    03:47
    K
    52
    Shin-fuji(Hokkaido)
  4. 4
    18:51 - 03:54
    9h3phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:51
    NK
    89
    Izumigaoka
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Nakamozu(Nankai Line)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (3phút
    JPY 320
    19:02 19:12
    NK
    57
    R
    29
    Mikunigaoka(Osaka)
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Wakayama
    (36phút
    JPY 900
    19:48 20:44
    S
    47
    Kansai Airport(Osaka)
    Airline(Kansai Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h55phút
    JPY 51.000
    22:39 22:52
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    22:55 23:42
    H
    14
    H
    14
    Minamichitose
    JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến  Shintoku
    (2h57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    02:39 03:27
    K
    47
    K
    47
    Shiranuka
    JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến  Kushiro(Hokkaido)
    (27phút
    JPY 6.290
    03:54
    K
    52
    Shin-fuji(Hokkaido)
cntlog