1
17:56 - 19:19
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:56 - 19:35
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:56 - 19:36
1h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:56 - 20:08
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:56 - 19:19
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:56
    B
    10
    七軒茶屋 Shichikendyaya
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (24phút
    18:20 18:42
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (37phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    19:19 新尾道 Shin-onomichi
  2. 2
    17:56 - 19:35
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:56
    B
    10
    七軒茶屋 Shichikendyaya
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (24phút
    18:20 18:37
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (26phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    19:03 19:24 福山 Fukuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (11phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    19:35 新尾道 Shin-onomichi
  3. 3
    17:56 - 19:36
    1h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:56
    B
    10
    七軒茶屋 Shichikendyaya
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (4phút
    JPY 150
    18:00 18:08
    B
    08
    大町(広島県) Omachi(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (13phút
    JPY 320
    18:21 18:34
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    18:37 18:59
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (37phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    19:36 新尾道 Shin-onomichi
  4. 4
    17:56 - 20:08
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:56
    B
    10
    七軒茶屋 Shichikendyaya
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (20phút
    18:16 18:26
    R
    02
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (1h12phút
    19:38 19:58
    G
    16
    三原 Mihara
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (10phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    20:08 新尾道 Shin-onomichi
cntlog