2024/06/09  13:44  khởi hành
1
13:54 - 14:43
49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:14 - 14:48
34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
13:54 - 15:24
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:54 - 16:04
2h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:54 - 14:43
    49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:54
    JC
    01
    吉塚 Yoshizuka
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 長者原 Chojabaru
    (17phút
    thông qua đào tạo
    JC
    06
    JC
    06
    篠栗 Sasaguri
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (21phút
    thông qua đào tạo
    JC
    11
    JC
    11
    桂川(福岡県) Keisen
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (11phút
    JPY 660
    14:43
    JC
    14
    新飯塚 Shin-iizuka
  2. 2
    14:14 - 14:48
    34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:14
    JC
    01
    吉塚 Yoshizuka
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 長者原 Chojabaru
    (34phút
    JPY 660
    14:48
    JC
    14
    新飯塚 Shin-iizuka
  3. 3
    13:54 - 15:24
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:54
    JA
    01
    吉塚 Yoshizuka
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (8phút
    14:02 14:18
    JA
    04
    JD
    06
    香椎 Kashii
    JR香椎線(香椎-宇美) JR Kashii Line(Kashii-Umi)
    Hướng đến 宇美 Umi
    (15phút
    14:33 14:45
    JD
    11
    JC
    04
    長者原 Chojabaru
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (7phút
    thông qua đào tạo
    JC
    06
    JC
    06
    篠栗 Sasaguri
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (21phút
    thông qua đào tạo
    JC
    11
    JC
    11
    桂川(福岡県) Keisen
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (11phút
    JPY 660
    15:24
    JC
    14
    新飯塚 Shin-iizuka
  4. 4
    13:54 - 16:04
    2h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:54
    JA
    01
    吉塚 Yoshizuka
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (8phút
    14:02 14:21
    JA
    04
    JA
    04
    香椎 Kashii
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 600
    Ghế Tự do : JPY 1.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.900
    14:48 15:01
    JA
    19
    JC
    26
    折尾 Orio
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (20phút
    15:21 15:54
    JC
    19
    JC
    19
    直方 Nogata(Fukuoka)
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (10phút
    JPY 660
    16:04
    JC
    14
    新飯塚 Shin-iizuka
cntlog