2024/06/03  06:53  khởi hành
1
07:03 - 08:17
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:03 - 08:25
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:03 - 08:38
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:03 - 08:57
1h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:03 - 08:17
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:03
    JA
    17
    遠賀川 Ongagawa
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (6phút
    07:09 07:22
    JA
    19
    JC
    26
    折尾 Orio
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (20phút
    07:42 08:00
    JC
    19
    JC
    19
    直方 Nogata(Fukuoka)
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (17phút
    JPY 660
    08:17
    JC
    14
    新飯塚 Shin-iizuka
  2. 2
    07:03 - 08:25
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:03
    JA
    17
    遠賀川 Ongagawa
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (6phút
    07:09 07:22
    JA
    19
    JC
    26
    折尾 Orio
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (20phút
    07:42 08:15
    JC
    19
    JC
    19
    直方 Nogata(Fukuoka)
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (10phút
    JPY 660
    08:25
    JC
    14
    新飯塚 Shin-iizuka
  3. 3
    07:03 - 08:38
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:03
    JA
    17
    遠賀川 Ongagawa
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (12phút
    JPY 230
    07:15 07:15
    JA
    21
    黒崎 Kurosaki
    Đi bộ( 3phút
    07:18 07:23
    CK
    01
    黒崎駅前 Kurosaki-eki-mae
    筑豊電気鉄道 Chikuhodenki Railway
    Hướng đến 筑豊直方 Chikuhonogata
    (31phút
    JPY 440
    07:54 07:54
    CK
    21
    筑豊直方 Chikuhonogata
    Đi bộ( 12phút
    08:06 08:21
    JC
    19
    直方 Nogata(Fukuoka)
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (17phút
    JPY 280
    08:38
    JC
    14
    新飯塚 Shin-iizuka
  4. 4
    07:03 - 08:57
    1h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:03
    JA
    17
    遠賀川 Ongagawa
    07:55 08:08
    JA
    01
    JC
    01
    吉塚 Yoshizuka
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 長者原 Chojabaru
    (17phút
    thông qua đào tạo
    JC
    06
    JC
    06
    篠栗 Sasaguri
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (21phút
    thông qua đào tạo
    JC
    11
    JC
    11
    桂川(福岡県) Keisen
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (11phút
    JPY 660
    08:57
    JC
    14
    新飯塚 Shin-iizuka
cntlog