2024/05/27  03:09  khởi hành
1
03:09 - 03:44
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:11 - 03:45
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:11 - 03:46
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
03:11 - 03:46
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:09 - 03:44
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:09 人形町 Ningyocho
    Đi bộ( 6phút
    03:15 03:18
    Z
    10
    水天宮前 Suitengu-mae
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    03:25 03:30
    Z
    07
    I
    10
    神保町 Jimbocho
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (14phút
    JPY 330
    03:44
    I
    17
    新板橋 Shin-itabashi
  2. 2
    03:11 - 03:45
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:11
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (3phút
    03:14 03:14
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
    Đi bộ( 5phút
    03:19 03:22
    S
    08
    岩本町 Iwamotocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    03:26 03:31
    S
    06
    I
    10
    神保町 Jimbocho
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (14phút
    JPY 330
    03:45
    I
    17
    新板橋 Shin-itabashi
  3. 3
    03:11 - 03:46
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:11
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (11phút
    03:22 03:28
    H
    08
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (18phút
    JPY 330
    03:46
    I
    17
    新板橋 Shin-itabashi
  4. 4
    03:11 - 03:46
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:11
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (5phút
    JPY 180
    03:16 03:16
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    03:20 03:22
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (13phút
    JPY 180
    03:35 03:42
    JY
    11
    I
    15
    巣鴨 Sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (4phút
    JPY 180
    03:46
    I
    17
    新板橋 Shin-itabashi
cntlog