2024/09/21  20:32  khởi hành
1
20:35 - 21:44
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
20:35 - 21:45
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:35 - 21:46
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:35 - 21:47
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:35 - 21:44
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:35
    DT
    23
    つくし野 Tsukushino
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 140
    20:37 20:45
    DT
    22
    JH
    21
    長津田 Nagatsuta
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (15phút
    21:00 21:16
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    JPY 590
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.700
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.470
    21:28 21:41
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (3phút
    JPY 150
    21:44
    KK
    03
    新馬場 Shim-bamba
  2. 2
    20:35 - 21:45
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:35
    DT
    23
    つくし野 Tsukushino
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 140
    20:37 20:50
    DT
    22
    JH
    21
    長津田 Nagatsuta
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (11phút
    21:01 21:17
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    JPY 590
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.700
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.470
    21:29 21:42
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (3phút
    JPY 150
    21:45
    KK
    03
    新馬場 Shim-bamba
  3. 3
    20:35 - 21:46
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:35
    DT
    23
    つくし野 Tsukushino
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 140
    20:37 20:50
    DT
    22
    JH
    21
    長津田 Nagatsuta
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (11phút
    21:01 21:17
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (13phút
    JPY 590
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    21:30 21:43
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (3phút
    JPY 150
    21:46
    KK
    03
    新馬場 Shim-bamba
  4. 4
    20:35 - 21:47
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:35
    DT
    23
    つくし野 Tsukushino
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    20:37 20:47
    DT
    22
    DT
    22
    長津田 Nagatsuta
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (30phút
    JPY 350
    21:17 21:24
    DT
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (12phút
    JPY 180
    21:36 21:44
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (3phút
    JPY 150
    21:47
    KK
    03
    新馬場 Shim-bamba
cntlog