1
14:27 - 17:56
3h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
14:27 - 17:59
3h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:23 - 18:06
3h43phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
14:23 - 18:24
4h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:27 - 17:56
    3h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:27
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (17phút
    14:44 14:44
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    Đi bộ( 6phút
    14:50 14:52
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (11phút
    JPY 330
    15:03 15:23
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (1h49phút
    Ghế Tự do : JPY 1.650
    17:12 17:45
    TN
    56
    TN
    56
    鬼怒川温泉 Kinugawaonsen
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 新藤原 Shin-fujiwara
    (11phút
    JPY 1.400
    17:56
    TN
    58
    新藤原 Shin-fujiwara
  2. 2
    14:27 - 17:59
    3h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:27
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (19phút
    JPY 220
    14:46 14:56
    E
    10
    TX
    02
    新御徒町 Shin-okachimachi
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (9phút
    JPY 260
    15:05 15:26
    TX
    05
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (1h49phút
    Ghế Tự do : JPY 1.650
    17:15 17:48
    TN
    56
    TN
    56
    鬼怒川温泉 Kinugawaonsen
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 新藤原 Shin-fujiwara
    (11phút
    JPY 1.400
    17:59
    TN
    58
    新藤原 Shin-fujiwara
  3. 3
    14:23 - 18:06
    3h43phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:23 新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 8phút
    14:31 14:35
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (13phút
    14:48 14:57
    JA
    15
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    15:11 15:29
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    15:46 16:02 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (10phút
    JPY 1.520
    16:12 16:31
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (51phút
    Ghế Tự do : JPY 950
    17:22 17:55
    TN
    56
    TN
    56
    鬼怒川温泉 Kinugawaonsen
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 新藤原 Shin-fujiwara
    (11phút
    JPY 750
    18:06
    TN
    58
    新藤原 Shin-fujiwara
  4. 4
    14:23 - 18:24
    4h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:23 新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 8phút
    14:31 14:35
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (13phút
    14:48 14:57
    JA
    15
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    15:11 15:29
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    15:59 16:30 宇都宮 Utsunomiya
    JR日光線 JR Nikko Line
    Hướng đến 日光 Nikko
    (35phút
    JPY 2.640
    17:05 17:05 今市 Imaichi
    Đi bộ( 14phút
    17:19 17:49
    TN
    23
    下今市 Shimoimaichi
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 新藤原 Shin-fujiwara
    (35phút
    JPY 330
    18:24
    TN
    58
    新藤原 Shin-fujiwara
cntlog