1
08:58 - 10:39
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
08:58 - 10:54
1h56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
08:58 - 10:58
2h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
08:58 - 11:01
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:58 - 10:39
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:58
    M
    04
    Higashi-koenji
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (7phút
    JPY 180
    09:05 09:12
    M
    08
    JY
    17
    Shinjuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (19phút
    JPY 210
    09:31 09:55
    JY
    07
    KS
    02
    Nippori
    Keisei Main Line
    Hướng đến  Keisei-Funabashi
    (36phút
    JPY 1.280
    10:31 10:31
    KS
    41
    Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 8phút
    10:39 Narita Int'l Airport
  2. 2
    08:58 - 10:54
    1h56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    08:58
    M
    04
    Higashi-koenji
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (26phút
    JPY 260
    09:24 09:54
    M
    17
    JO
    19
    Tokyo
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Chiba
    (52phút
    JPY 1.340
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    10:46 10:46
    JO
    36
    Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 8phút
    10:54 Narita Int'l Airport
  3. 3
    08:58 - 10:58
    2h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:58
    M
    04
    Higashi-koenji
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (9phút
    09:07 09:16
    M
    09
    S
    02
    Shinjuku-sanchome
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    (14phút
    09:30 09:30
    S
    09
    Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 4phút
    09:34 09:54
    A
    15
    Higashi-nihombashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (6phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    10:50 10:50
    KS
    41
    Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 8phút
    10:58 Narita Int'l Airport
  4. 4
    08:58 - 11:01
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    08:58
    M
    04
    Higashi-koenji
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (17phút
    09:15 09:17
    M
    13
    G
    05
    Akasaka-mitsuke
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (6phút
    09:23 09:50
    G
    08
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (13phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    10:53 10:53
    KS
    41
    Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 8phút
    11:01 Narita Int'l Airport
cntlog