1
01:52 - 03:21
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
01:52 - 03:21
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
01:52 - 03:25
1h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
01:52 - 03:26
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:52 - 03:21
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:52
    JB
    38
    西千葉 Nishi-Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (2phút
    01:54 02:27
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (46phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:13 03:13
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 8phút
    03:21 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
  2. 2
    01:52 - 03:21
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:52
    JB
    38
    西千葉 Nishi-Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    02:02 02:02
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    02:03 02:08
    KS
    52
    京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (3phút
    02:11 02:24
    KS
    26
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (49phút
    JPY 760
    03:13 03:13
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 8phút
    03:21 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
  3. 3
    01:52 - 03:25
    1h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:52
    JB
    38
    西千葉 Nishi-Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (18phút
    JPY 230
    02:10 02:10
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    02:12 02:22
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (55phút
    JPY 760
    03:17 03:17
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 8phút
    03:25 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
  4. 4
    01:52 - 03:26
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:52
    JB
    38
    西千葉 Nishi-Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (2phút
    01:54 02:27
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (29phút
    JPY 590
    02:56 02:56
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    03:01 03:11
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (7phút
    JPY 280
    03:18 03:18
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 8phút
    03:26 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
cntlog