2024/06/19  22:51  khởi hành
1
23:01 - 02:36
3h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:01 - 03:16
4h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
23:51 - 04:10
4h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
23:01 - 04:17
5h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:01 - 02:36
    3h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:01 新八代 Shin-yatsushiro
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (53phút
    23:54 00:14 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    JPY 11.220
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.490
    Ghế Tự do : JPY 8.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.430
    02:36 新大阪 Shin-osaka
  2. 2
    23:01 - 03:16
    4h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:01 新八代 Shin-yatsushiro
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (53phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    23:54 00:06
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    00:11 01:17
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    02:22 02:43 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    02:55 02:55 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    03:00 03:03
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    03:16
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
  3. 3
    23:51 - 04:10
    4h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:51
    新八代 Shin-yatsushiro
    連絡バス(熊本空港-八代) Bus(Kumamoto Airport-Yatsushiro)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 2.300
    00:41 02:11 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([大阪]伊丹空港-熊本空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    03:16 03:37 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    03:49 03:49 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    03:54 03:57
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    04:10
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
  4. 4
    23:01 - 04:17
    5h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:01 新八代 Shin-yatsushiro 23:37 00:12 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (51phút
    01:03 01:18 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h59phút
    JPY 11.220
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.490
    Ghế Tự do : JPY 7.820
    04:17 新大阪 Shin-osaka
cntlog