2024/09/28  05:41  khởi hành
1
05:44 - 06:15
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:44 - 06:18
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:44 - 06:18
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:47 - 06:21
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:44 - 06:15
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:44
    T
    11
    大日 Dainichi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (18phút
    06:02 06:02
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 4phút
    06:06 06:09
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 340
    06:15
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
  2. 2
    05:44 - 06:18
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:44
    T
    11
    大日 Dainichi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (18phút
    JPY 290
    06:02 06:02
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    06:08 06:12
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (6phút
    JPY 170
    06:18
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
  3. 3
    05:44 - 06:18
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:44
    T
    11
    大日 Dainichi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (9phút
    JPY 240
    05:53 05:53
    T
    16
    Noe-Uchindai
    Đi bộ( 7phút
    06:00 06:08
    F
    06
    JR野江 JR Noe
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (10phút
    JPY 190
    06:18
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
  4. 4
    05:47 - 06:21
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:47 大日 Dainichi
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (10phút
    JPY 340
    05:57 05:57 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    05:59 06:04
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (11phút
    JPY 240
    06:15 06:15
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    06:17 06:20
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (1phút
    JPY 190
    06:21
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
cntlog