1
10:04 - 12:14
2h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
10:04 - 12:18
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:04 - 12:22
2h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:04 - 14:13
3h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:04 - 12:14
    2h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    10:04 Hanamaki Airport(Airline)
    空路([大阪]伊丹空港-花巻空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Hanamaki Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h20phút
    JPY 43.400
    11:24 11:49
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-新大阪) Bus(Osaka Airport-Shin'osaka)
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (25phút
    JPY 510
    12:14 新大阪 Shin-osaka
  2. 2
    10:04 - 12:18
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:04 Hanamaki Airport(Airline)
    空路([大阪]伊丹空港-花巻空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Hanamaki Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h20phút
    JPY 43.400
    11:24 11:45 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    11:57 11:57 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    12:02 12:05
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    12:18
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
  3. 3
    10:04 - 12:22
    2h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:04 Hanamaki Airport(Airline)
    空路([大阪]伊丹空港-花巻空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Hanamaki Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h20phút
    JPY 43.400
    11:24 11:45 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    11:48 11:56
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    12:09 12:09
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    12:13 12:16
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    12:22
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
  4. 4
    11:04 - 14:13
    3h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:04 Hanamaki Airport(Airline)
    空路([名古屋]小牧空港-花巻空港) Airline(Nagoya Airport-Hanamaki Airport)
    Hướng đến 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    (1h10phút
    JPY 39.100
    12:14 12:30
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    連絡バス([名古屋]小牧空港-西春) Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến 西春 Nishiharu
    (15phút
    JPY 400
    12:45 12:55
    IY
    04
    西春 Nishiharu
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến Higashi Biwajima 
    (10phút
    JPY 330
    13:05 13:05
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    13:11 13:21 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.740
    14:13 新大阪 Shin-osaka
cntlog