2024/06/13  18:38  khởi hành
1
18:58 - 21:04
2h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:58 - 21:05
2h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:58 - 21:11
2h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:58 - 21:13
2h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:58 - 21:04
    2h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:58 求名 Gumyo
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 大網 Oami
    (14phút
    19:12 19:26 大網 Oami
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (26phút
    19:52 19:58
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (35phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:33 20:33
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    Đi bộ( 2phút
    20:35 20:38
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 220
    20:53 21:02
    S
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (2phút
    JPY 150
    21:04
    JY
    16
    新大久保 Shin-Okubo
  2. 2
    18:58 - 21:05
    2h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:58 求名 Gumyo
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 大網 Oami
    (14phút
    19:12 19:26 大網 Oami
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (26phút
    19:52 19:58
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:29 20:34
    JO
    22
    JB
    22
    錦糸町 Kinshicho
    20:58 21:03
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (2phút
    JPY 1.520
    21:05
    JY
    16
    新大久保 Shin-Okubo
  3. 3
    18:58 - 21:11
    2h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:58 求名 Gumyo
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 大網 Oami
    (14phút
    19:12 19:26 大網 Oami
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (26phút
    19:52 19:57
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h7phút
    21:04 21:09
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (2phút
    JPY 1.520
    21:11
    JY
    16
    新大久保 Shin-Okubo
  4. 4
    18:58 - 21:13
    2h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:58 求名 Gumyo
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 大網 Oami
    (14phút
    19:12 19:51 大網 Oami
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 950
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    20:36 20:51
    JE
    01
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    21:06 21:11
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (2phút
    JPY 1.520
    21:13
    JY
    16
    新大久保 Shin-Okubo
cntlog