2024/06/22  10:52  khởi hành
1
10:55 - 11:52
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:55 - 11:55
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:55 - 11:55
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:55 - 11:57
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:55 - 11:52
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:55
    JK
    10
    関内 Kannai
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (31phút
    11:26 11:31
    JK
    20
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (21phút
    JPY 660
    11:52
    JY
    16
    新大久保 Shin-Okubo
  2. 2
    10:55 - 11:55
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:55
    JK
    10
    関内 Kannai
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    11:00 11:09
    JK
    12
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:27 11:34
    JT
    03
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (21phút
    JPY 660
    11:55
    JY
    16
    新大久保 Shin-Okubo
  3. 3
    10:55 - 11:55
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:55
    JK
    10
    関内 Kannai
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    JPY 150
    11:00 11:13
    JK
    12
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (26phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (2phút
    JPY 180
    11:41 11:41
    F
    15
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    Đi bộ( 5phút
    11:46 11:48
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 170
    11:55
    JY
    16
    新大久保 Shin-Okubo
  4. 4
    10:55 - 11:57
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:55
    JK
    10
    関内 Kannai
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    JPY 150
    11:00 11:13
    JK
    12
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (18phút
    JPY 320
    11:31 11:36
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (21phút
    JPY 210
    11:57
    JY
    16
    新大久保 Shin-Okubo
cntlog