1
15:28 - 21:06
5h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:28 - 22:15
6h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
3
15:28 - 23:05
7h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:28 - 00:05
8h37phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:28 - 21:06
    5h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:28 姉別 Anebetsu 16:52 17:41
    K
    53
    K
    53
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    JR根室本線(新得-釧路) JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến 帯広 Obihiro
    (3h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.830
    20:56 21:03
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 7.390
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    21:06
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
  2. 2
    15:28 - 22:15
    6h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    15:28 姉別 Anebetsu 16:52 17:15
    K
    53
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (50phút
    JPY 950
    18:05 21:35 釧路空港 Kushiro Airport
    空路([札幌]新千歳空港-釧路空港) Airline(Shinchitose Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (40phút
    JPY 22.100
    22:15 新千歳空港 Shin-chitose Airport
  3. 3
    15:28 - 23:05
    7h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:28 姉別 Anebetsu 16:52 17:40
    K
    53
    K
    53
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    JR根室本線(新得-釧路) JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến 帯広 Obihiro
    (2h15phút
    19:55 20:44
    K
    31
    K
    31
    帯広 Obihiro
    JR根室本線(新得-釧路) JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến 新得 Shintoku
    (2h11phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    22:55 23:02
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 7.390
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    23:05
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
  4. 4
    15:28 - 00:05
    8h37phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:28 姉別 Anebetsu 16:52 17:15
    K
    53
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (50phút
    JPY 950
    18:05 21:35 釧路空港 Kushiro Airport
    空路([札幌]丘珠空港-釧路空港) Airline(Okadama Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 丘珠空港 Okadama Airport
    (55phút
    JPY 23.800
    22:30 22:53
    丘珠空港 Okadama Airport
    連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町) Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (5phút
    JPY 350
    22:58 23:05
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (11phút
    JPY 250
    23:16 23:16
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    23:23 23:28 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    00:05
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
cntlog