1
14:44 - 15:27
43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
14:44 - 15:50
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
14:44 - 16:00
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:44 - 16:13
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:44 - 15:27
    43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:44
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (43phút
    JPY 1.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    15:27
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
  2. 2
    14:44 - 15:50
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    14:44
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (6phút
    JPY 250
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    14:50 14:50 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    14:57 15:01
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (6phút
    JPY 250
    15:07 15:25
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (25phút
    JPY 1.300
    15:50 新千歳空港 Shin-chitose Airport
  3. 3
    14:44 - 16:00
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:44
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (6phút
    JPY 250
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    14:50 14:50 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    14:55 14:58
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    15:00 15:05
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    JPY 330
    15:24 15:24
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    15:27 15:32
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    16:00
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
  4. 4
    14:44 - 16:13
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    14:44
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (6phút
    JPY 250
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    14:50 15:05
    札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    連絡バス([札幌]新千歳空港-札幌) Bus(Shinchitose Airport-Sapporo)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h8phút
    JPY 1.300
    16:13 新千歳空港 Shin-chitose Airport
cntlog