1
01:57 - 06:15
4h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
01:57 - 06:15
4h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
01:57 - 06:16
4h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
01:57 - 06:43
4h46phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:57 - 06:15
    4h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:57
    M
    05
    新中野 Shin-nakano
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (25phút
    JPY 210
    02:22 03:03
    M
    17
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h27phút
    JPY 7.480
    Ghế Tự do : JPY 6.900
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.360
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.740
    05:30 06:08 金沢 Kanazawa
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (5phút
    JPY 220
    06:13 06:13 西金沢 Nishikanazawa
    Đi bộ( 2phút
    06:15 新西金沢 Shin-nishikanazawa
  2. 2
    01:57 - 06:15
    4h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    01:57
    M
    05
    新中野 Shin-nakano
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 180
    02:03 02:14
    M
    08
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (13phút
    02:27 02:36
    JA
    15
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:50 03:28
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h2phút
    JPY 7.480
    Ghế Tự do : JPY 6.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.150
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.530
    05:30 06:08 金沢 Kanazawa
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (5phút
    JPY 220
    06:13 06:13 西金沢 Nishikanazawa
    Đi bộ( 2phút
    06:15 新西金沢 Shin-nishikanazawa
  3. 3
    01:57 - 06:16
    4h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:57
    M
    05
    新中野 Shin-nakano
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 180
    02:03 02:14
    M
    08
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (39phút
    02:53 03:29
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h2phút
    JPY 7.480
    Ghế Tự do : JPY 6.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.150
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.530
    05:31 06:09 金沢 Kanazawa
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (5phút
    JPY 220
    06:14 06:14 西金沢 Nishikanazawa
    Đi bộ( 2phút
    06:16 新西金沢 Shin-nishikanazawa
  4. 4
    01:57 - 06:43
    4h46phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    01:57
    M
    05
    新中野 Shin-nakano
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (16phút
    02:13 02:15
    M
    13
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (6phút
    02:21 02:31
    G
    08
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    02:56 02:56
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    02:58 04:08 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-小松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (1h0phút
    JPY 27.100
    05:08 05:26
    小松空港 Komatsu Airport
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松 Komatsu
    (12phút
    JPY 280
    05:38 06:11 小松 Komatsu
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 倶利伽羅 Kurikara
    (30phút
    JPY 480
    06:41 06:41 西金沢 Nishikanazawa
    Đi bộ( 2phút
    06:43 新西金沢 Shin-nishikanazawa
cntlog